Hiện tại theo cập nhật mới nhất từ tổ chức JitCo áp dung từ ngày 3/4/2023. Đối với chương trình XKLĐ Nhật Bản sẽ bao gồm 8 nhóm ngành nghề và 159 nội dung công việc liên quan
Việc phân loại các ngành nghề công việc dựa trên sự khác nhau về thiết bị, địa điểm và sản phẩm được sử dụng.
Khi tiếp nhận thực tập sinh kỹ năng căn cứ vào các tiêu chuẩn như công việc thiết yếu, sự phù hợp với các tiêu chuẩn đó để làm căn cứ xét duyệt trong quá trình đánh giá chứng nhận trong đào tạo.
Cùng CEO tìm hiểu tổng 8 nhóm ngành, 77 nghề và 159 công việc liên quan
Xem thêm: Toàn bộ thông tin chương trình XKLĐ Nhật Bản Năm 2023. Lưu Ý quan trọng
1. Ngành nông nghiệp (2 nghề, 6 công việc) 農業関係(2職種6作業)
Mã Ngành | Nghề nghiệp | Công việc |
1-1-1 | 耕種農業 Nông nghiệp trồng trọt | 施設園芸 Làm vườn nhà kính |
1-1-2 | 畑作・野菜 Canh tác – Trồng rau | |
1-1-3 | 果樹 Cây ăn quả | |
1-2-1 | 畜産農業 Chăn nuôi gia súc | 養豚 Chăn nuôi lợn |
1-2-2 | 養鶏 Chăn nuôi gia cầm | |
1-2-3 | 酪農 Chăn nuôi bò sữa |
Xem thêm: TỔNG QUAN: Đơn Hàng Nông Nghiệp Tại Nhật Bản Năm 2023
2. Ngành ngư nghiệp ( 2 nghề, 10 công việc) 漁業関係(2職種10作業)
Mã Ngành | Nghề nghiệp | Công việc |
2-1-1 | 漁船漁業 Thuyền đánh cá | かつお一本釣り漁業 Câu cá bằng cần câu |
2-1-2 | 延縄漁業 Câu cá bằng dây dài | |
2-1-3 | いか釣り漁業 Câu mực | |
2-1-4 | まき網漁業 Đánh cá bằng lưới | |
2-1-5 | ひき網漁業 Nghề kéo lưới | |
2-1-6 | 刺し網漁業 Nghề đan lưới | |
2-1-7 | 定置網漁業 Nghề đặt lưới | |
2-1-8 | かに・えびかご漁業 Đánh bắt cua và tôm | |
2-1-9 | 棒受網漁業 Đánh bắt bằng vây lưới | |
2-2-10 | 養殖業 Nuôi trồng thủy sản | ほたてがい・まがき養殖作業 Nuôi sò điệp và hàu |
Xem thêm: 「Đơn Hàng Chế Biến Thuỷ Sản Nhật Bản」Năm 2023 Có gì mới?
3. Ngành xây dựng ( 22 nghề, 33 công việc) 建設関係(22職種33作業)
Mã Ngành | Nghề nghiệp | Công việc |
3-1-1 | さく井 Khoan | パーカッション式さく井工事 Thi công khoan gõ |
3-1-2 | ロータリー式さく井工事 Thi công khoan quay | |
3-2-1 | 建築板金 Kiến trúc tấm kim loại | ダクト板金 Ống tấm kim loại |
3-2-2 | 内外装板金 Nội ngoại thất tấm kim loại | |
3-3-1 | 冷凍空気調和機器施工 Thi công điện lạnh và điều hòa không khí | 冷凍空気調和機器施工 Thi công thiết bị điện lạnh và điều hòa không khí |
3-4-1 | 建具製作 Sản xuất đồ mộc | 木製建具手加工 Gia công đồ gỗ thủ công |
3-5-1 | 建築大工 Thợ mộc xây dựng | 大工工事 Công việc mộc |
3-6-1 | 型枠施工 Thi công ván khuôn | 型枠工事 Công việc cốp pha |
3-7-1 | 鉄筋施工 Thi công cốt thép | 鉄筋組立て lắp ráp cốt thép |
3-8-1 | とび Vận chuyển | とび vận chuyển |
3-9-1 | 石材施工 Xây dựng nền | 石材加工 Gia công đá |
3-9-2 | 石張り Chế tác đá | |
3-10-1 | タイル張り Lát gạch | タイル張り Lát gạch |
3-11-1 | かわらぶき Lợp ngói | かわらぶき Lợp ngói |
3-12-1 | 左官 Trát vữa | 左官 Trát vữa |
3-13-1 | 配管 Đường ống | 建築配管 Kiến trúc đường ống |
3-13-2 | プラント配管 Đường ống nhà máy | |
3-14-1 | 熱絶縁施工 Thi công cách nhiệt | 保温保冷工事 Công việc bảo ôn, kho lạnh |
3-15-1 | 内装仕上げ施工 Thi công hoàn thiện nội thất | プラスチック系床仕上げ工事 Thi công hoàn thiện sàn nhựa |
3-15-2 | カーペット系床仕上げ工事 Thi công hoàn thiện trải sàn | |
3-15-3 | 鋼製下地工事 Thi công sàn thép | |
3-15-4 | ボード仕上げ工事 Công việc hoàn thiện bảng | |
3-15-5 | カーテン工事 Rèm xây dựng | |
3-16-1 | サッシ施工 Thi công khung đỡ | ビル用サッシ施工 Thi công khung đỡ công trình |
3-17-1 | 防水施工 Thi công chống thấm | シーリング防水工事 Chống thấm công trình |
3-18-1 | コンクリート圧送施工 Thi công bơm bê tông | コンクリート圧送工事 Công việc bơm bê tông |
3-19-1 | ウェルポイント施工 Thi công điểm giếng | ウェルポイント工事 Công việc điểm giếng bơm |
3-20-1 | 表装 Giấy dán | 壁装 Giấy dàn tường |
3-21-1 | 建設機械施工 Thi công máy công trình | 押土・整地 Đào và san lấp |
3-21-2 | 積込み Vận chuyển | |
3-21-3 | 掘削 Đào lên | |
3-21-4 | 締固め Đầm | |
3-22-1 | 築炉 Lò xây dựng | 築炉 Lò xây dựng |
4. Ngành chế biến thực phẩm (11 nghề, 18 công việc) 食品製造関係(11職種18作業)
Mã Ngành | Nghề nghiệp | Công việc |
4-1-1 | 缶詰巻締 Bọc thực phẩm đóng hộp | 缶詰巻締 Đồ ăn đóng hộp |
4-2-1 | 食鳥処理加工業 Công nghiệp chế biến gia câm | 食鳥処理加工 Chế biến gia cầm |
4-3-1 | 加熱性水産加工食品製造業 Chế tạo đồ ăn, sản phẩm thủy sản gia nhiệt | 節類製造 Sản xuất đồ đóng hộp |
4-3-2 | 加熱乾製品製造 Sản xuất đồ sấy gia nhiệt | |
4-3-3 | 調味加工品製造 Sản xuất gia vị chế biến | |
4-3-4 | くん製品製造 Sản phẩm xông khói | |
4-4-1 | 非加熱性水産加工食品製造業 Sản xuất thủy hải sản không qua xử lý nhiệt | 塩蔵品製造 Sản xuất sản phẩm muối |
4-4-2 | 乾製品製造 Sản xuất sản phẩm sấy khô | |
4-4-3 | 発酵食品製造 Sản xuất sản phẩm lên men | |
4-4-4 | 調理加工品製造 Sản xuất sản phẩm nấu chín | |
4-4-5 | 生食用加工品製造 Sản xuất sản phẩm tiêu dùng thô | |
4-5-1 | 水産練り製品製造 Sản xuất sản phẩm chả cá | かまぼこ製品製造 Sản xuất thanh chả cá |
4-6-1 | 牛豚食肉処理加工業 Chế biến thịt bò, thịt lợn | 牛豚部分肉製造 Sản phẩm từ thịt lợn thịt bò |
4-7-1 | ハム・ソーセージ・ベーコン製造 Sản xuất thịt nguội, xúc xích, thịt xông khói | ハム・ソーセージ・ベーコン製造 Sản xuất thịt nguội, xúc xích, thịt xông khói |
4-8-1 | パン製造 Làm bánh | パン製造 Làm bánh |
4-9-1 | そう菜製造業 Sản xuất rau xanh | そう菜加工 Gia công đóng rau xanh |
4-10-1 | 農産物漬物製造業 Sản xuất sản phẩm dưa chua nông nghiệp | 農産物漬物製造 Sản xuất dưa chua |
4-11-1 △ | 医療・福祉施設給食製造 Sản xuất thực phẩm cho cơ sở y tế và phúc lợi | 医療・福祉施設給食製造 Sản xuất thực phẩm cho cơ sở y tế và phúc lợi |
Xem thêm: Giải Đáp:「TỪ A – Z] Đơn hàng thực phẩm Nhật Bản Năm 2023
5. Ngành dệt may mặc (13 nghề, 22 công việc) 繊維・衣服関係(13職種22作業)
Mã Ngành | Nghề nghiệp | Công việc |
5-1-1 | 紡績運転 Vận hành kéo sợi | 前紡工程 Công đoạn kéo sợi trước |
5-1-2 | 精紡工程 Công đoạn kéo sợi | |
5-1-3 | 巻糸工程 Công đoạn kéo sợi sau | |
5-1-4 | 合ねん糸工程 Công đoạn cuộn | |
5-2-1 | 織布運転 Vận hành dệt vải | 準備工程 Giai đoạn chuẩn bị |
5-2-2 | 製織工程 Giai đoạn dệt | |
5-2-3 | 仕上工程 Giai đoạn hoàn thiện | |
5-3-1 | 染色 Nhuộm màu | 糸浸染 Nhuộm chỉ |
5-3-2 | 織物・ニット浸染 Dệt/ nhuộm Đan | |
5-4-1 | ニット製品製造 Sản xuất hàng dệt kim | 靴下製造 Sản xuất tất |
5-4-2 | 丸編みニット製造 Chỉ sợi đan len | |
5-5-1 | たて編ニット生地製造 Sản xuất sợi kim dọc | たて編ニット生地製造 Sản xuất sợi kim dọc |
5-6-1 | 婦人子供服製造 Sản xuất quần áo cho mẹ và bé | 婦人子供既製服縫製 May quàn áo cho mẹ và bé |
5-7-1 | 紳士服製造 Sản xuất quầ áo nam | 紳士既製服製造 Quần áo may sẵn cho nam |
5-8-1 | 下着類製造 Sản xuất đồ lót | 下着類製造 Sản xuất đồ lót |
5-9-1 | 寝具製作 Sản xuất chăn ga gối đệm | 寝具製作 Sản xuất chăn ga gối đệm |
5-10-1 △ | カーペット製造 Sản xuất thảm | 織じゅうたん製造 Sản xuất thảm dệt |
5-10-2 | タフテッドカーペット製造 Sản xuất thảm chần bông | |
5-10-3 | ニードルパンチカーペット製造 Sản xuất thảm đục lỗ | |
5-11-1 | 帆布製品製造 Sản xuất lều bạt | 帆布製品製造 Sản xuất lều bạt |
5-12-1 | 布はく縫製 May vải | ワイシャツ製造 May áo sơ mi |
5-13-1 | 座席シート縫製 May ga trải ghế | 自動車シート縫製 May ga ghế ô tô |
Xem thêm: A – Z: [Tổng Quan Về Đơn Hàng May] XKLĐ Nhật Bản Năm 2023
6. Ngành cơ khí và kim loại (15 nghề, 29 công việc) 機械・金属関係(15職種29作業)
Mã Ngành | Nghề nghiệp | Công việc |
6-1-1 | 鋳造 Vật đúc | 鋳鉄鋳物鋳造 Sản xuất đúc gang |
6-1-2 | 非鉄金属鋳物鋳造 Đúc kim loại màu | |
6-2-1 | 鍛造 Rèn | ハンマ型鍛造 Rèn kiểu búa |
6-2-2 | プレス型鍛造 Rèn kiểu dập | |
6-3-1 | ダイカスト Đúc | ホットチャンバダイカスト Đúc buồng nóng |
6-3-2 | コールドチャンバダイカスト Đúc buồng lạnh | |
6-4-1 | 機械加工 Gia công máy | 普通旋盤 Tiện thông thường |
6-4-2 | フライス盤 Máy phay | |
6-4-3 | 数値制御旋盤 Máy tiện điều khiển số | |
6-4-4 | マシニングセンタ May gia công trung tâm | |
6-5-1 | 金属プレス加工 Dập kim loại | 金属プレス Dập kim loại |
6-6-1 | 鉄工 Sắt thép | 構造物鉄工 Gia công kết cấu |
6-7-1 | 工場板金 Tấm kim loại công trường | 工場板金 Tấm kim loại công trường |
6-8-1 | めっき Mạ | 電気めっき Mạ điện |
6-8-2 | 溶融亜鉛めっき Mạ kẽm | |
6-9-1 | アルミニウム陽極酸化処理 Xử lý anod hóa nhôm | 陽極酸化処理 Xử lý anod hóa |
6-10-1 | 仕上げ Hoàn thiện | 治工具仕上げ Đồ gá dụng cụ hoàn thiện |
6-10-2 | 金型仕上げ Khuôn hoàn thiện | |
6-10-3 | 機械組立仕上げ Lắp ráp máy móc | |
6-11-1 | 機械検査 Kiểm tra máy | 機械検査 Kiểm tra máy |
6-12-1 | 機械保全 Bảo trì máy móc | 機械系保全 Bảo trì máy móc |
6-13-1 | 電子機器組立て Lắp ráp máy điện tử | 電子機器組立て Lắp ráp máy móc điện tử |
6-14-1 | 電気機器組立て Lắp ráp thiết bị điện | 回転電機組立て Lắp ráp điện máy quay |
6-14-2 | 変圧器組立て Lắp ráp máy biến áp | |
6-14-3 | 配電盤・制御盤組立て Lắp ráp bảng điện – bảng điều khiển | |
6-14-4 | 開閉制御器具組立て Lắp đặt bảng điều khiển đóng mở | |
6-14-5 | 回転電機巻線製作 Sản xuất dây cuốn điện máy | |
6-15-1 | プリント配線板製造 Sản xuất bảng mạch máy in | プリント配線板設計 Thiết kế bảng mạch in |
6-15-2 | プリント配線板製造 Sản xuất bảng mạch máy in |
7. Ngành nghề khác ( 20 nghề, 37 công việc) その他(20職種37作業)
Mã Ngành | Nghề nghiệp | Công việc |
7-1-1 | 家具製作 Làm đồ nội thất | 家具手加工 Đồ nội thất thủ công |
7-2-1 | 印刷 In ấn | オフセット印刷 In offset |
7-2-2 | グラビア印刷 in ống đồng | |
7-3-1 | 製本 Đóng sách | 製本 Đóng sách |
7-4-1 | プラスチック成形 Đúc khuôn nhựa | 圧縮成形 tạo hình bằng khuôn ép |
7-4-2 | 射出成形 Ép phun | |
7-4-3 | インフレーション成形 Đúc đùn | |
7-4-4 | ブロー成形 Đúc thổi | |
7-5-1 | 強化プラスチック成形 Gia cố khuôn nhựa | 手積み積層成形 Khuôn đúc bằng tay |
7-6-1 | 塗装 Sơn | 建築塗装 Sơn kiến trúc |
7-6-2 | 金属塗装 Sơn kim loại | |
7-6-3 | 鋼橋塗装 Sơn cầu thép | |
7-6-4 | 噴霧塗装 Sơn phun | |
7-7-1 | 溶接 Hàn | 手溶接 Hàn thủ công |
7-7-2 | 半自動溶接 Hàn bán tự động | |
7-8-1 | 工業包装 Bao bì công nghiệp | 工業包装 Bao bì công nghiệp |
7-9-1 | 紙器・段ボール箱製造 Sản xuất hộp giấy và sản phẩm từ giấy | 印刷箱打抜き Hộp gấp theo nếp |
7-9-2 | 印刷箱製箱 Hộp in ấn | |
7-9-3 | 貼箱製造 Sản xuất hộp dán | |
7-9-4 | 段ボール箱製造 Sản xuất thùng carton | |
7-10-1 | 陶磁器工業製品製造 Sản xuất gốm sứ công nghiệp | 機械ろくろ成形 Máy xoay tạo hình |
7-10-2 | 圧力鋳込み成形 Tạo hình đúc áp lực | |
7-10-3 | パッド印刷 In Pad | |
7-11-1 | 自動車整備 Bảo dưỡng ô tô | 自動車整備 Bảo dưỡng ô tô |
7-12-1 | ビルクリーニング Vệ sinh tòa nhà | ビルクリーニング Vệ sinh tòa nhà |
7-13-1 | 介護 Điều dưỡng | 介護 Điều dưỡng |
7-14-1 △ | リネンサプライ Sản xuất vải lanh | リネンサプライ仕上げ Cung cấp vải lanh |
7-15-1 | コンクリート製品製造 Sản xuất sản phẩm bê tông | コンクリート製品製造 Sản xuất sản phẩm bê tông |
7-16-1 △ | 宿泊 Chỗ ở | 接客・衛生管理 Dịch vụ nhà hàng và quản lý vệ sinh |
7-17-1 | RPF製造 Sản xuất RPF | RPF製造 Sản xuất RPF |
7-18-1 | 鉄道施設保守整備 Bảo trì công trình đường sắt | 軌道保守整備 Bảo trì đường sắt |
7-19-1 △ | ゴム製品製造 Sản xuất các sản phẩm từ cao su | 成形加工 Gia công tạo hình |
7-19-2 | 押出し加工 Gia công phun | |
7-19-3 | 混練り圧延加工 Gia công nhào và cán | |
7-19-4 | 複合積層加工 Gia công ván ép tổng hợp | |
7-20-1 | 鉄道車両整備 Bảo dưỡng phương tiện đường sắt | 走行装置検修・解ぎ装 Kiểm tra sửa chữa thiết bị đường bộ |
7-20-2 | 空気装置検修・解ぎ装 Kiểm tra sửa chữa thiết bị hàng không |
TUYỂN 20 NAM (TOKUTEI) LÁI XE TẢI LƯƠNG CAO TẠI NHẬT BẢN
TUYỂN 06 NAM NỮ LẮP RÁP ĐÓNG GÓI LINH KIỆN XE ĐẠP TẠI NHẬT BẢN
TUYỂN 18 NỮ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM TẠI AICHI – NHẬT BẢN
TUYỂN 06 NAM LẮP ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC CÔNG NGHIỆP TẠI AICHI – NHẬT BẢN
TUYỂN 09 NỮ LẮP RÁP LINH KIỆN TẠI HYOGO – NHẬT BẢN
TOKUTEI – TUYỂN 03 NỮ MAY MẶC TẠI YAMAGUCHI – NHẬT BẢN
TUYỂN 18 NAM HÀN BÁN TỰ ĐỘNG TẠI HYOGO – NHẬT BẢN
TUYỂN 06 NAM IN ẤN KIỂM TRA SẢN PHẨM TẠI OSAKA – NHẬT BẢN
TUYỂN 09 NAM GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI HYOGO – NHẬT BẢN
TUYỂN 15 NAM NỮ SẢN XUẤT THẢM SÀN Ô TÔ TOYOTA TẠI GIFU – NHẬT BẢN
TUYỂN 06 NỮ ĐIỀU DƯỠNG TẠI OSAKA – NHẬT BẢN
TUYỂN 06 NỮ KIỂM TRA SẢN PHẨM TẠI GIFU – NHẬT BẢN
TUYỂN 9 NAM CÁN TRÁT TẠI AICHI – NHẬT BẢN
TOKUTEI – TUYỂN 20 NAM NỮ ĐIỀU DƯỠNG TẠI OSAKA – NHẬT BẢN
TUYỂN 06 NAM ĐÓNG GÓI CÔNG NGHIỆP TẠI YAMAGUCHI – NHẬT BẢN
TUYỂN 09 NAM HÀN BÁN TỰ ĐỘNG TẠI HIROSHIMA – NHẬT BẢN
TUYỂN 03 NAM HÀN BÁN TỰ ĐỘNG TẠI AICHI – NHẬT BẢN
TUYỂN 09 NỮ ĐIỀU DƯỠNG TẠI NAGASAKI – NHẬT BẢN (KHÓA 3)
8. Ngành nội bộ (2 nghề, 4 công việc) 社内検定型(2職種4作業)
Mã Ngành | Nghề nghiệp | Công việc |
99-1-1 | 空港グランドハンドリング Xử lý mặt đất sân bay | 航空機地上支援 Hỗ trợ mặt đất máy bay |
99-1-2 | 航空貨物取扱 Xử lý hàng hóa hàng không | |
99-1-3 | 客室清掃 Dọn dẹp | |
99-2-1 △ | ボイラーメンテナンス Bảo dưỡng nồi hơi | ボイラーメンテナンス Bảo dưỡng nồi hơi |
9. Lưu ý
– Các ngành nghề được phân loại có liên quan đến kỳ thi đánh giá năng lực thực tập sinh kỹ năng hay gọi là kỳ thi chuyển giai đoạn hoặc liên quan đến kỳ thi visa Tokutei ginou
– Tùy nghề nghiệp hoặc công việc đặc thù, các công việc có đánh dấu △ là công việc có visa thời hạn tối đa cho thực tập sinh có thể chỉ đến 3 năm.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN ĐƠN HÀNG
Ngoài việc tổng hợp nhóm ngành nghề trong chương trình XKLĐ Nhật Bản CEO hy vọng sẽ giúp ích được cho các bạn trong việc hiểu rõ hơn về các nghề nghiệp của đơn hàng từ đó nâng cao hiệu quả chọn đơn hàng cũng như công việc phù hợp nhất với các bạn.
Mọi thông tin cần hỗ trợ vui lòng liên hệ Hotline: 097.667.5792 – 09.6764.9893 (Hỗ trợ tư vấn 24/24).