TỔNG HỢP: 8 Nhóm Ngành 87 Nghề Và 159 Công việc với chương trình XKLĐ Nhật Bản

Xem nhanh

Hiện tại theo cập nhật mới nhất từ tổ chức JitCo áp dung từ ngày 3/4/2023. Đối với chương trình XKLĐ Nhật Bản sẽ bao gồm 8 nhóm ngành nghề và 159 nội dung công việc liên quan

Việc phân loại các ngành nghề công việc dựa trên sự khác nhau về thiết bị, địa điểm và sản phẩm được sử dụng.

Khi tiếp nhận thực tập sinh kỹ năng căn cứ vào các tiêu chuẩn như công việc thiết yếu, sự phù hợp với các tiêu chuẩn đó để làm căn cứ xét duyệt trong quá trình đánh giá chứng nhận trong đào tạo.

Cùng CEO tìm hiểu tổng 8 nhóm ngành, 77 nghề và 159 công việc liên quan

Xem thêm: Toàn bộ thông tin chương trình XKLĐ Nhật Bản Năm 2023. Lưu Ý quan trọng

1. Ngành nông nghiệp (2 nghề, 6 công việc) 農業関係(2職種6作業)

Mã NgànhNghề nghiệpCông việc
1-1-1
耕種農業
Nông nghiệp trồng trọt
施設園芸
Làm vườn nhà kính
1-1-2畑作・野菜
Canh tác – Trồng rau
1-1-3果樹
Cây ăn quả
1-2-1
畜産農業
Chăn nuôi gia súc
養豚
Chăn nuôi lợn
1-2-2養鶏
Chăn nuôi gia cầm
1-2-3酪農
Chăn nuôi bò sữa

Xem thêm:  TỔNG QUAN: Đơn Hàng Nông Nghiệp Tại Nhật Bản Năm 2023

2. Ngành ngư nghiệp ( 2 nghề, 10 công việc) 漁業関係(2職種10作業)

Mã NgànhNghề nghiệpCông việc
2-1-1
漁船漁業
Thuyền đánh cá
かつお一本釣り漁業
Câu cá bằng cần câu
2-1-2延縄漁業
Câu cá bằng dây dài
2-1-3いか釣り漁業
Câu mực
2-1-4まき網漁業
Đánh cá bằng lưới
2-1-5ひき網漁業
Nghề kéo lưới
2-1-6刺し網漁業
Nghề đan lưới
2-1-7定置網漁業
Nghề đặt lưới
2-1-8かに・えびかご漁業
Đánh bắt cua và tôm
2-1-9棒受網漁業
Đánh bắt bằng vây lưới
2-2-10養殖業
Nuôi trồng thủy sản
ほたてがい・まがき養殖作業
Nuôi sò điệp và hàu

Xem thêm: 「Đơn Hàng Chế Biến Thuỷ Sản Nhật Bản」Năm 2023 Có gì mới? 

3. Ngành xây dựng ( 22 nghề, 33 công việc) 建設関係(22職種33作業)

Mã NgànhNghề nghiệpCông việc
3-1-1
さく井
Khoan
パーカッション式さく井工事
Thi công khoan gõ
3-1-2ロータリー式さく井工事
Thi công khoan quay
3-2-1
建築板金
Kiến trúc tấm kim loại
ダクト板金
Ống tấm kim loại
3-2-2内外装板金
Nội ngoại thất tấm kim loại
3-3-1冷凍空気調和機器施工
Thi công điện lạnh và điều hòa không khí
冷凍空気調和機器施工
Thi công thiết bị điện lạnh và điều hòa không khí
3-4-1建具製作
Sản xuất đồ mộc
木製建具手加工
Gia công đồ gỗ thủ công
3-5-1建築大工
Thợ mộc xây dựng
大工工事
Công việc mộc
3-6-1型枠施工
Thi công ván khuôn
型枠工事
Công việc cốp pha
3-7-1鉄筋施工
Thi công cốt thép
鉄筋組立て
lắp ráp cốt thép
3-8-1とび
Vận chuyển
とび
vận chuyển
3-9-1
石材施工
Xây dựng nền
石材加工
Gia công đá
3-9-2石張り
Chế tác đá
3-10-1タイル張り
Lát gạch
タイル張り
Lát gạch
3-11-1かわらぶき
Lợp ngói
かわらぶき
Lợp ngói
3-12-1左官
Trát vữa
左官
Trát vữa
3-13-1
配管
Đường ống
建築配管
Kiến trúc đường ống
3-13-2プラント配管
Đường ống nhà máy
3-14-1熱絶縁施工
Thi công cách nhiệt
保温保冷工事
Công việc bảo ôn, kho lạnh
3-15-1
内装仕上げ施工
Thi công hoàn thiện nội thất
プラスチック系床仕上げ工事
Thi công hoàn thiện sàn nhựa
3-15-2カーペット系床仕上げ工事
Thi công hoàn thiện trải sàn
3-15-3鋼製下地工事
Thi công sàn thép
3-15-4ボード仕上げ工事
Công việc hoàn thiện bảng
3-15-5カーテン工事
Rèm xây dựng
3-16-1サッシ施工
Thi công khung đỡ
ビル用サッシ施工
Thi công khung đỡ công trình
3-17-1防水施工
Thi công chống thấm
シーリング防水工事
Chống thấm công trình
3-18-1コンクリート圧送施工
Thi công bơm bê tông
コンクリート圧送工事
Công việc bơm bê tông
3-19-1ウェルポイント施工
Thi công điểm giếng
ウェルポイント工事
Công việc điểm giếng bơm
3-20-1表装
Giấy dán
壁装
Giấy dàn tường
3-21-1
建設機械施工
Thi công máy công trình
押土・整地
Đào và san lấp
3-21-2積込み
Vận chuyển
3-21-3掘削
Đào lên
3-21-4締固め
Đầm
3-22-1築炉
Lò xây dựng
築炉
Lò xây dựng

Xem thêm: XKLĐ Nhật Bản:「ĐƠN HÀNG XÂY DỰNG」 Năm 2023

4. Ngành chế biến thực phẩm (11 nghề, 18 công việc) 食品製造関係(11職種18作業)

Mã NgànhNghề nghiệpCông việc
4-1-1缶詰巻締
Bọc thực phẩm đóng hộp
缶詰巻締
Đồ ăn đóng hộp
4-2-1食鳥処理加工業
Công nghiệp chế biến gia câm
食鳥処理加工
Chế biến gia cầm
4-3-1
加熱性水産加工食品製造業
Chế tạo đồ ăn, sản phẩm thủy sản gia nhiệt
節類製造
Sản xuất đồ đóng hộp
4-3-2加熱乾製品製造
Sản xuất đồ sấy gia nhiệt
4-3-3調味加工品製造
Sản xuất gia vị chế biến
4-3-4くん製品製造
Sản phẩm xông khói
4-4-1
非加熱性水産加工食品製造業
Sản xuất thủy hải sản không qua xử lý nhiệt
塩蔵品製造
Sản xuất sản phẩm muối
4-4-2乾製品製造
Sản xuất sản phẩm sấy khô
4-4-3発酵食品製造
Sản xuất sản phẩm lên men
4-4-4調理加工品製造
Sản xuất sản phẩm nấu chín
4-4-5生食用加工品製造
Sản xuất sản phẩm tiêu dùng thô
4-5-1水産練り製品製造
Sản xuất sản phẩm chả cá
かまぼこ製品製造
Sản xuất thanh chả cá
4-6-1牛豚食肉処理加工業
Chế biến thịt bò, thịt lợn
牛豚部分肉製造
Sản phẩm từ thịt lợn thịt bò
4-7-1ハム・ソーセージ・ベーコン製造
Sản xuất thịt nguội, xúc xích, thịt xông khói
ハム・ソーセージ・ベーコン製造
Sản xuất thịt nguội, xúc xích, thịt xông khói
4-8-1パン製造
Làm bánh
パン製造
Làm bánh
4-9-1そう菜製造業
Sản xuất rau xanh
そう菜加工
Gia công đóng rau xanh
4-10-1農産物漬物製造業
Sản xuất sản phẩm dưa chua nông nghiệp
農産物漬物製造
Sản xuất dưa chua
4-11-1 △医療・福祉施設給食製造
Sản xuất thực phẩm cho cơ sở y tế và phúc lợi
医療・福祉施設給食製造
Sản xuất thực phẩm cho cơ sở y tế và phúc lợi

Xem thêm: Giải Đáp:「TỪ A – Z] Đơn hàng thực phẩm Nhật Bản Năm 2023 

5. Ngành dệt may mặc (13 nghề, 22 công việc) 繊維・衣服関係(13職種22作業)

Mã NgànhNghề nghiệpCông việc
5-1-1
紡績運転
Vận hành kéo sợi
前紡工程
Công đoạn kéo sợi trước
5-1-2精紡工程
Công đoạn kéo sợi
5-1-3巻糸工程
Công đoạn kéo sợi sau
5-1-4合ねん糸工程
Công đoạn cuộn
5-2-1
織布運転
Vận hành dệt vải
準備工程
Giai đoạn chuẩn bị
5-2-2製織工程
Giai đoạn dệt
5-2-3仕上工程
Giai đoạn hoàn thiện
5-3-1
染色
Nhuộm màu
糸浸染
Nhuộm chỉ
5-3-2織物・ニット浸染
Dệt/ nhuộm Đan
5-4-1
ニット製品製造
Sản xuất hàng dệt kim
靴下製造
Sản xuất tất
5-4-2丸編みニット製造
Chỉ sợi đan len
5-5-1たて編ニット生地製造
Sản xuất sợi kim dọc
たて編ニット生地製造
Sản xuất sợi kim dọc
5-6-1婦人子供服製造
Sản xuất quần áo cho mẹ và bé
婦人子供既製服縫製
May quàn áo cho mẹ và bé
5-7-1紳士服製造
Sản xuất quầ áo nam
紳士既製服製造
Quần áo may sẵn cho nam
5-8-1下着類製造
Sản xuất đồ lót
下着類製造
Sản xuất đồ lót
5-9-1寝具製作
Sản xuất chăn ga gối đệm
寝具製作
Sản xuất chăn ga gối đệm
5-10-1 △
カーペット製造
Sản xuất thảm
織じゅうたん製造
Sản xuất thảm dệt
5-10-2タフテッドカーペット製造
Sản xuất thảm chần bông
5-10-3ニードルパンチカーペット製造
Sản xuất thảm đục lỗ
5-11-1帆布製品製造
Sản xuất lều bạt
帆布製品製造
Sản xuất lều bạt
5-12-1布はく縫製
May vải
ワイシャツ製造
May áo sơ mi
5-13-1座席シート縫製
May ga trải ghế
自動車シート縫製
May ga ghế ô tô

Xem thêm:  A – Z: [Tổng Quan Về Đơn Hàng May] XKLĐ Nhật Bản Năm 2023

6. Ngành cơ khí và kim loại (15 nghề, 29 công việc) 機械・金属関係(15職種29作業)

Mã NgànhNghề nghiệpCông việc
6-1-1
鋳造
Vật đúc
鋳鉄鋳物鋳造
Sản xuất đúc gang
6-1-2非鉄金属鋳物鋳造
Đúc kim loại màu
6-2-1
鍛造
Rèn
ハンマ型鍛造
Rèn kiểu búa
6-2-2プレス型鍛造
Rèn kiểu dập
6-3-1
ダイカスト
Đúc
ホットチャンバダイカスト
Đúc buồng nóng
6-3-2コールドチャンバダイカスト
Đúc buồng lạnh
6-4-1
機械加工
Gia công máy
普通旋盤
Tiện thông thường
6-4-2フライス盤
Máy phay
6-4-3数値制御旋盤
Máy tiện điều khiển số
6-4-4マシニングセンタ
May gia công trung tâm
6-5-1金属プレス加工
Dập kim loại
金属プレス
Dập kim loại
6-6-1鉄工
Sắt thép
構造物鉄工
Gia công kết cấu
6-7-1工場板金
Tấm kim loại công trường
工場板金
Tấm kim loại công trường
6-8-1
めっき
Mạ
電気めっき
Mạ điện
6-8-2溶融亜鉛めっき
Mạ kẽm
6-9-1アルミニウム陽極酸化処理
Xử lý anod hóa nhôm
陽極酸化処理
Xử lý anod hóa
6-10-1
仕上げ
Hoàn thiện
治工具仕上げ
Đồ gá dụng cụ hoàn thiện
6-10-2金型仕上げ
Khuôn hoàn thiện
6-10-3機械組立仕上げ
Lắp ráp máy móc
6-11-1機械検査
Kiểm tra máy
機械検査
Kiểm tra máy
6-12-1機械保全
Bảo trì máy móc
機械系保全
Bảo trì máy móc
6-13-1電子機器組立て
Lắp ráp máy điện tử
電子機器組立て
Lắp ráp máy móc điện tử
6-14-1
電気機器組立て
Lắp ráp thiết bị điện
回転電機組立て
Lắp ráp điện máy quay
6-14-2変圧器組立て
Lắp ráp máy biến áp
6-14-3配電盤・制御盤組立て
Lắp ráp bảng điện – bảng điều khiển
6-14-4開閉制御器具組立て
Lắp đặt bảng điều khiển đóng mở
6-14-5回転電機巻線製作
Sản xuất dây cuốn điện máy
6-15-1
プリント配線板製造
Sản xuất bảng mạch máy in
プリント配線板設計
Thiết kế bảng mạch in
6-15-2プリント配線板製造
Sản xuất bảng mạch máy in

Xem thêm: TỔNG QUAN:「Đơn Hàng Cơ Khí Nhật Bản Năm 2023」

7. Ngành nghề khác ( 20 nghề, 37 công việc) その他(20職種37作業)

Mã NgànhNghề nghiệpCông việc
7-1-1家具製作
Làm đồ nội thất
家具手加工
Đồ nội thất thủ công
7-2-1
印刷
In ấn
オフセット印刷
In offset
7-2-2グラビア印刷
in ống đồng
7-3-1製本
Đóng sách
製本
Đóng sách
7-4-1
プラスチック成形
Đúc khuôn nhựa
圧縮成形
tạo hình bằng khuôn ép
7-4-2射出成形
Ép phun
7-4-3インフレーション成形
Đúc đùn
7-4-4ブロー成形
Đúc thổi
7-5-1強化プラスチック成形
Gia cố khuôn nhựa
手積み積層成形
Khuôn đúc bằng tay
7-6-1
塗装
Sơn
建築塗装
Sơn kiến trúc
7-6-2金属塗装
Sơn kim loại
7-6-3鋼橋塗装
Sơn cầu thép
7-6-4噴霧塗装
Sơn phun
7-7-1
溶接
Hàn
手溶接
Hàn thủ công
7-7-2半自動溶接
Hàn bán tự động
7-8-1工業包装
Bao bì công nghiệp
工業包装
Bao bì công nghiệp
7-9-1
紙器・段ボール箱製造
Sản xuất hộp giấy và sản phẩm từ giấy
印刷箱打抜き
Hộp gấp theo nếp
7-9-2印刷箱製箱
Hộp in ấn
7-9-3貼箱製造
Sản xuất hộp dán
7-9-4段ボール箱製造
Sản xuất thùng carton
7-10-1
陶磁器工業製品製造
Sản xuất gốm sứ công nghiệp
機械ろくろ成形
Máy xoay tạo hình
7-10-2圧力鋳込み成形
Tạo hình đúc áp lực
7-10-3パッド印刷
In Pad
7-11-1自動車整備
Bảo dưỡng ô tô
自動車整備
Bảo dưỡng ô tô
7-12-1ビルクリーニング
Vệ sinh tòa nhà
ビルクリーニング
Vệ sinh tòa nhà
7-13-1介護
Điều dưỡng
介護
Điều dưỡng
7-14-1 △リネンサプライ
Sản xuất vải lanh
リネンサプライ仕上げ
Cung cấp vải lanh
7-15-1コンクリート製品製造
Sản xuất sản phẩm bê tông
コンクリート製品製造
Sản xuất sản phẩm bê tông
7-16-1 △宿泊
Chỗ ở
接客・衛生管理
Dịch vụ nhà hàng và quản lý vệ sinh
7-17-1RPF製造
Sản xuất RPF
RPF製造
Sản xuất RPF
7-18-1鉄道施設保守整備
Bảo trì công trình đường sắt
軌道保守整備
Bảo trì đường sắt
7-19-1 △
ゴム製品製造
Sản xuất các sản phẩm từ cao su
成形加工
Gia công tạo hình
7-19-2押出し加工
Gia công phun
7-19-3混練り圧延加工
Gia công nhào và cán
7-19-4複合積層加工
Gia công ván ép tổng hợp
7-20-1
鉄道車両整備
Bảo dưỡng phương tiện đường sắt
走行装置検修・解ぎ装
Kiểm tra sửa chữa thiết bị đường bộ
7-20-2空気装置検修・解ぎ装
Kiểm tra sửa chữa thiết bị hàng không

8. Ngành nội bộ (2 nghề, 4 công việc) 社内検定型(2職種4作業)

Mã NgànhNghề nghiệpCông việc
99-1-1
空港グランドハンドリング
Xử lý mặt đất sân bay
航空機地上支援
Hỗ trợ mặt đất máy bay
99-1-2航空貨物取扱
Xử lý hàng hóa hàng không
99-1-3客室清掃
Dọn dẹp
99-2-1 △ボイラーメンテナンス
Bảo dưỡng nồi hơi
ボイラーメンテナンス
Bảo dưỡng nồi hơi

9. Lưu ý

– Các ngành nghề được phân loại có liên quan đến kỳ thi đánh giá năng lực thực tập sinh kỹ năng hay gọi là kỳ thi chuyển giai đoạn hoặc liên quan đến kỳ thi visa Tokutei ginou

– Tùy nghề nghiệp hoặc công việc đặc thù, các công việc có đánh dấu △ là công việc có visa thời hạn tối đa cho thực tập sinh có thể chỉ đến 3 năm. 

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN ĐƠN HÀNG

Ngoài việc tổng hợp nhóm ngành nghề trong chương trình XKLĐ Nhật Bản CEO hy vọng sẽ giúp ích được cho các bạn trong việc hiểu rõ hơn về các nghề nghiệp của đơn hàng từ đó nâng cao hiệu quả chọn đơn hàng cũng như công việc phù hợp nhất với các bạn.

Mọi thông tin cần hỗ trợ vui lòng liên hệ Hotline: 097.667.5792 – 09.6764.9893 (Hỗ trợ tư vấn 24/24).

Bài viết hữu ích:
4.9/5
Share on facebook
Share on email
Share on print

Bài viết mới đăng

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN ĐƠN HÀNG

Tư vấn miễn phí